KHIÊM HẠ ĐỂ NÊN CÔNG CHÍNH TRƯỚC MẶT THIÊN CHÚA

Cuộc đời Kitô hữu là hành trình trở nên công chính trước mặt Thiên Chúa. Nhưng “công chính” không phải là chuỗi các việc lành hay nghi thức bề ngoài, mà là tấm lòng khiêm nhường trước Thiên Chúa. Sự công chính không hệ tại ở sức mạnh của người quyền thế, nhưng ở tiếng kêu cầu của người bé mọn, kiên trì tin tưởng vào vị Thẩm Phán chí công. Con người chúng ta được cứu không nhờ công trạng, mà nhờ tin tưởng và phó thác vào lòng thương xót và công lý trọn hảo tuyệt đối của Thiên Chúa.

  1. Tội kiêu ngạo khinh chê người khác

Người Pharisêu, mẫu gương “giữ đạo” hoàn hảo, lên Đền Thờ cầu nguyện trong tư thế trịnh trọng: “Lạy Thiên Chúa, xin tạ ơn Chúa, vì con không như bao kẻ khác: tham lam, bất chính, ngoại tình, hoặc như tên thu thuế kia…” (Lc 18: 11). Ông liệt kê đủ công trạng: không gian tham, ăn chay hai lần một tuần, nộp thuế thập phân đầy đủ. Nhưng lời nguyện ấy lại không hướng về Thiên Chúa, mà tập trung vào chính mình. Ông biến Thiên Chúa thành nhân chứng cho sự tự mãn, và phạm phải tội khinh chê người khác: “Hoặc như tên thu thuế kia!”

Thánh Augustinô nhận định: “Kỳ lạ thay, có điều gì đó trong sự khiêm nhường nâng cao tấm lòng, và có điều gì đó trong sự kiêu ngạo hạ thấp nó. Nhưng sự khiêm nhường đạo hạnh cho phép chúng ta phục tùng những gì ở trên chúng ta; và không có gì cao hơn Chúa; do đó, sự khiêm nhường sẽ nâng chúng ta lên, bằng cách khiến chúng ta phục tùng Chúa. Nhưng sự kiêu ngạo, là một khiếm khuyết của bản tính, sẽ rơi vào tình trạng thấp kém, bằng chính hành động từ chối sự phục tùng và nổi loạn chống lại Đấng tối cao.” [1]

Trái ngược hoàn toàn, người thu thuế – kẻ bị khinh chê – lại biểu lộ đức tin tinh ròng. Ông “đứng đằng xa, thậm chí chẳng dám ngước mắt lên trời, nhưng vừa đấm ngực vừa thưa rằng: Lạy Thiên Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi” (Lc 18: 13). Không biện minh, không so sánh, chỉ khiêm tốn phó thác. Chính sự khiêm nhường mở ra cánh cửa cho lòng thương xót của Thiên Chúa.

Đức Thánh Cha Phanxicô nói: “Những cử chỉ sám hối và vài lời ngắn gọn của người thu thuế chứng tỏ ông nhận thức rõ về tình trạng khốn khổ của chính mình. Ông hành động với lòng khiêm nhường, chỉ tin chắc rằng mình là một tội nhân cần được thương xót. Và điều này thật đẹp: cầu xin lòng thương xót của Chúa! Tự trình diện với “hai bàn tay trắng”, với cõi lòng không che giấu và thừa nhận mình là tội nhân, người thu thuế cho chúng ta thấy tất cả những điều kiện cần thiết để nhận được sự tha thứ của Chúa. Cuối cùng, chính ông, người bị khinh miệt, lại trở thành biểu tượng của người tín hữu chân chính” (Buổi tiếp kiến chung, 1 tháng 6 năm 2016).

Một thanh niên to khỏe dắt con chó ngao Tây Tạng thuần chủng đi khoe trên phố, thu hút mọi ánh nhìn khen ngợi. Anh ta gặp một ông lão ngồi bên con chó già bị rụng sạch lông ven đường. Chó ngao sủa hung hăng nhưng con chó già không hề sợ hãi. Bị coi thường, người thanh niên đề nghị: “Chó của ông thuộc giống gì? Hãy cho chúng tỉ thí! Chó ông thua, ông đưa tôi 500 tệ; chó tôi thua, tôi đưa ông 2000 tệ.”

Ông lão nói: “Đặt cược lớn hơn đi. Chó ta thua, ta đưa cậu 50 ngàn tệ; chó cậu thua, cậu đưa ta 30 ngàn tệ.” Nghe xong, chàng trai nóng mặt chấp nhận vì tự tin vào chó ngao Tây Tạng thuần chủng của mình. Chỉ sau 2 phút, chó ngao Tây Tạng đã bỏ cuộc. Chàng trai thất vọng đưa 30 ngàn tệ cho ông lão và hỏi: “Chó của ông là giống gì mà hung dữ vậy?”

Ông lão cầm tiền và đáp: “Tôi không biết bây giờ nó là giống chó gì, nhưng trước khi bị rụng lông, nó là một con sư tử.”

CS Lewis đã viết: “Càng kiêu hãnh, chúng ta càng khinh miệt người khác… Chừng nào bạn còn nhìn người khác như nhìn từ trên xuống, bạn sẽ không thể thấy được những gì cao hơn mình.” [2]

  1. Thiên Chúa không thiên vị ai

Chúa Giêsu đảo ngược mọi giá trị: “Tôi nói cho các ông biết: người này, khi trở xuống mà về nhà, thì đã được nên công chính rồi; còn người kia thì không” (Lc 18: 14). Người thu thuế được công chính hóa không vì xứng đáng, mà vì ông đã từ bỏ sự tự mãn để tin vào lòng thương xót. “Vì phàm ai tôn mình lên sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên” (Lc 18: 14).

Việc trở nên công chính trước mặt Thiên Chúa không đến từ việc “đếm công trạng”, nhưng từ tấm lòng biết mình cần ơn cứu độ. Đức tin không thể đi cùng với sự khinh miệt tha nhân. Sách Huấn Ca khẳng định: “Thiên Chúa là Đấng xét xử, Ngài chẳng thiên vị ai” (Hc 35: 12). Công lý của Thiên Chúa không bị mua chuộc bởi của lễ hay địa vị. Ngài “nghe lời kêu xin của người bị áp bức” (Hc 35: 13). Công lý của Thiên Chúa là công lý phục hồi, trả lại phẩm giá cho người bị tổn thương, trái ngược với sự phân biệt sang hèn của xã hội. Sách Huấn Ca nhấn mạnh: Thiên Chúa “không coi thường lời khấn nguyện của kẻ mồ côi, hay tiếng than van của người goá bụa” (Hc 35: 14), và “lời nguyện của người nghèo vượt ngàn mây thẳm” (Hc 35: 17). Lời nguyện ấy có sức mạnh vì phát xuất từ lòng khó nghèo tuyệt đối, không giả hình, không tự mãn.

Thánh Augustinô nói: “Nếu Chúa không lắng nghe những tội nhân, sẽ là vô ích cho người thu thuế khi ông ta xin: Lạy Chúa, xin thương xót con là kẻ có tội” (Tractatus XLIV) và thánh Gioan Kim ngôn nói: “Mọi người cầu xin sẽ được, nghĩa là bất kể người đó là người công chính hay tội lỗi” (Homelies XVIII on Opus Imperfectum). Người nghèo cầu nguyện không phải để khoe khoang, mà để được sống – và chính đức tin môc mạc ấy làm rung động trời cao.

Sách Huấn Ca còn nói: “Lời nguyện chưa tới đích, họ chưa an lòng. Họ sẽ không rời đi bao lâu Đấng Tối Cao chưa đoái nhìn, chưa xét xử cho người chính trực và thi hành công lý” (Hc 35: 17-18). Lời cầu nguyện bền bỉ ấy gợi lại hình ảnh bà góa kiên trì: (Lc 18: 1-8). Người nghèo kiên trì không phải vì họ mạnh mẽ, mà vì họ tin vào công lý của Thiên Chúa. Sự kiên trì của họ là bằng chứng của đức tin – điều mà Chúa Giêsu mong tìm thấy khi Ngài trở lại.

  1. Công lý chung cuộc

Trong những giây phút cuối đời, Thánh Phaolô bày tỏ đức tin trọn vẹn vào vị Thẩm Phán chí công: “Tôi đã đấu trong cuộc thi đấu cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin” (2 Tm 4: 7). Cuộc chiến của ngài không nhằm danh vọng, mà là chiến đấu với tội lỗi, sợ hãi, và sự ngã lòng. “Chạy hết chặng đường” là biểu tượng của sự kiên trì đến cùng.

Thánh Phaolô ý thức rằng sự công chính của ngài đến từ Thiên Chúa: “Giờ đây tôi chỉ còn đợi vòng hoa dành cho người công chính; Chúa là vị Thẩm Phán chí công sẽ trao phần thưởng đó cho tôi trong ngày ấy, và không phải chỉ cho tôi, nhưng còn cho tất cả những ai hết tình mong đợi Ngài xuất hiện” (2 Tm 4: 8).

Nếu người thu thuế được công chính hóa ngay khi hoán cải, thì người kiên trì trước sau gì cũng sẽ nhận được mũ triều thiên công chính. Phần thưởng không chỉ dành riêng cho thánh Phaolô, mà cho “tất cả những ai hết tình mong đợi Ngài xuất hiện”.

Thánh Phaolô thú nhận: “Khi tôi đứng ra tự biện hộ lần thứ nhất, thì chẳng có ai bênh vực tôi. Mọi người đã bỏ mặc tôi. Xin Chúa đừng chấp họ. Nhưng có Chúa đứng bên cạnh, Ngài đã ban sức mạnh cho tôi, để nhờ tôi mà việc rao giảng được hoàn thành, và tất cả các dân ngoại được nghe biết Tin Mừng” (2 Tm 4: 16-17).

Trong cô đơn, thánh nhân đã kinh nghiệm công lý và sức mạnh của Thiên Chúa. Giống như tiếng kêu của người goá bụa hay người không có gì, lời cầu của ngài “vượt ngàn mây thẳm” (Hc 35: 17) và được Chúa đáp lời. Thiên Chúa luôn đứng bên những người không còn ai bênh đỡ cho.

Thánh Phaolô kết thúc với niềm tin tuyệt đối: “Và tôi đã thoát khỏi nanh vuốt sư tử. Chúa sẽ còn cho tôi thoát khỏi mọi hành vi hiểm độc, sẽ cứu và đưa tôi vào vương quốc của Ngài ở trên trời. Chúc tụng Ngài vinh hiển đến muôn thuở muôn đời. Amen” (2 Tm 4: 18).

Việc tôn phong cho bảy vị tân hiển thánh ngày 19 tháng 10 vừa qua biểu lộ niềm tin của Giáo hội rằng việc Thiên Chúa mời gọi nên thánh mang tính phổ quát và không bị giới hạn bởi quốc tịch, giới tính hay địa vị, thể hiện sự công chính và công bằng của Ngài qua xuất thân đa dạng và khả năng trở nên công chính của các vị thánh. Bảy Vị Tân Hiển Thánh gồm ba phụ nữ và bốn nam giới, từ Thổ Nhĩ Kỳ, Ý, Papua New Guinea và Venezuela. Các ngài đại diện cho những vai trò khác nhau, từ nhà truyền giáo và loan báo Tin Mừng như nữ tu Maria Troncatti, từ vị sáng lập dòng đầy đặc sủng như nữ tu Vincenza Maria Poloni và nữ tu Carmen Rendiles Martínez, các vị tử đạo như Đức cha Ignazio Choukrallah Maloyan và giáo lý viên Phêrô To Rot, đến những giáo dân thấm đẫm lòng sùng kính, trở nên ân nhân của nhân loại như luật sư Bartolo Longo và tiến sĩ José Gregorio Hernández Cisneros. Điều này cho thấy rằng bất cứ ai cũng có thể đạt được sự thánh thiện nhờ ân sủng của Thiên Chúa. Việc lựa chọn các vị thánh từ nhiều hoàn cảnh kinh tế xã hội và nghề nghiệp khác nhau nhấn mạnh rằng sự công chính và công bằng của Thiên Chúa được thể hiện qua đời sống thánh thiện của nhiều cá nhân khác nhau.

Noi gương các Thánh, và lời của thánh tông đồ Phaolô, chúng ta cố gắng “chạy hết chặng đường, giữ vững niềm tin”, tin rằng Thiên Chúa luôn ở bên, cho đến khi chúng ta được đưa vào vương quốc vinh hiển, nơi công lý và lòng thương xót của Thiên Chúa được tỏ rạng muôn đời.

Phêrô Phạm Văn Trung

[1] https://www.newadvent.org/fathers/120114.htm

[2] https://simonguillebaud.com/humility-in-submission/

 

Chia sẻ Bài này:

Related posts